Từ "nói lửng" trong tiếng Việt có nghĩa là nói một cách không rõ ràng, mơ hồ, hoặc không đi vào chi tiết. Khi ai đó "nói lửng", họ thường không hoàn thành ý của mình hoặc để lại nhiều điều chưa nói, khiến người nghe cảm thấy bối rối hoặc không hiểu hết được thông điệp.
Ví dụ về sử dụng từ "nói lửng":
A: "Bạn có biết thông tin gì về dự án mới không?"
B: "À, mình cũng nghe nói một chút, nhưng mà... nói lửng thôi, chưa có gì chắc chắn cả."
(Ở đây, người B chỉ đưa ra thông tin một cách mơ hồ, không rõ ràng.)
"Nhà lãnh đạo đã nói lửng về kế hoạch tương lai, khiến nhiều người cảm thấy hoang mang."
(Trong trường hợp này, ý kiến của nhà lãnh đạo không cụ thể, chỉ để lại nhiều câu hỏi.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nói mơ hồ: Cũng có nghĩa gần giống với "nói lửng", chỉ việc không rõ ràng trong việc diễn đạt.
Nói vòng vo: Mang nghĩa nói dài dòng mà không đi vào trọng tâm.
Nói dối: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đôi khi "nói lửng" cũng có thể được hiểu là không trung thực trong thông tin.
Từ liên quan: